DANH SÁCH CHI BỘ TRỰC THUỘC ĐẢNG BỘ HỌC VIỆN
NHIỆM KỲ 2020 – 2022
| STT | Mã CB | Tên Chi bộ | Bí thư CB |
| 1 | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 2 | Khoa Công nghệ sinh học | Nguyễn Thị Thúy Hạnh | |
| 3 | Khoa Công nghệ thực phẩm | Nguyễn Hoàng Anh | |
| 4 | Khoa Chăn nuôi | Phạm Kim Đăng | |
| 5 | Khoa Cơ – điện | Nguyễn Xuân Trường | |
| 6 | Khoa Giáo dục quốc phòng | Nguyễn Văn Mão | |
| 7 | Khoa Kế toán & Quản trị kinh doanh | Đỗ Quang Giám | |
| 8 | Khoa Kinh tế & Phát triển nông thôn | Nguyễn Mậu Dũng | |
| 9 | Khoa Lý luận chính trị & Xã hội | Trần Lê Thanh | |
| 10 | Khoa Nông học | Trần Văn Quang | |
| 11 | Khoa Sư phạm & Ngoại ngữ | Nguyễn Tất Thắng | |
| 12 | Khoa Tài nguyên và Môi trường | Trần Trọng Phương | |
| 13 | Khoa Thú y | Bùi Trần Anh Đào | |
| 14 | Ban Công tác chính trị và Công tác sinh viên | Giang Trung Khoa | |
| 15 | Ban Quản lý đào tạo | Nguyễn Viết Đăng | |
| 16 | Văn phòng Học viện | Nguyễn Công Tiệp | |
| 17 | Ban Khoa học – Công nghệ | Lê Huỳnh Thanh Phương | |
| 18 | Ban Hợp tác quốc tế | Nguyễn Việt Long | |
| 19 | Ban Quản lý cơ sở vật chất | Lê Vũ Quân | |
| 20 | Ban Tài chính kế toán | Trần Quang Trung | |
| 21 | Ban Tổ chức cán bộ | Lại Thị Lan Hương | |
| 22 | Trạm Y tế | Vũ Văn Cường | |
| 23 | Công ty Tư vấn | Nguyễn Đình Phóng | |
| 24 | Trung tâm Thực nghiệm & Đào tạo nghề | Nguyễn Mai Thơm | |
| 25 | Thanh tra – Đảm bảo chất lượng | Nguyễn Công Ước | |
| 26 | Trung tâm Thông tin Thư viện Lương Định Của | Phạm Thị Thanh Mai | |
| 27 | Trung tâm Giáo dục thể chất & Thể thao | Nguyễn Đăng Thiện | |
| 28 | Viện Sinh học Nông nghiệp | Nguyễn Xuân Trường | |
| 29 | Viện Phát triển Công nghệ Cơ điện | Bùi Việt Đức | |
| 30 | Viện Nghiên cứu & Phát triển cây trồng | Nguyễn Văn Mười | |
| 31 | Sinh viên Khoa Cơ – điện | Nguyễn Chung Thông | |
| 32 | Sinh viên Khoa Kế toán & Quản trị kinh doanh | Nguyễn Đăng Học | |
| 33 | Sinh viên Khoa Kinh tế & Phát triển nông thôn | Nguyễn Thanh Phong | |
| 34 | Sinh viên Khoa Nông học | Dương Huyền Trang | |
| 35 | Sinh viên Quản lý đất đai | Đoàn Thanh Thủy | |
| 36 | Sinh viên Khoa Thú y | Nguyễn Hữu Anh | |
| 37 | Nhà Xuất bản Học viện Nông nghiệp | DĐỗ Lê Anh | |
| 38 | Trung tâm Dạy nghề Cơ điện & Đào tạo lái xe | Ngô Quang Ước | |
| 39 | Sinh viên Khoa Công nghệ sinh học | Vũ Thị Ly | |
| 40 | Khoa Môi trường | ||
| 41 | Sinh viên Môi trường | ||
| 42 | Khoa Thủy sản | Kim Văn Vạn | |
| 43 | Sinh viên Trực thuộc | Nguyễn Trọng Tuynh | |
| 44 | Viện Nghiên cứu thị trường & Thể chế nông nghiệp | Ngô Sỹ Đạt | |
| 45 | Ban Quản lý đầu tư | Võ Văn Nam | |
| 46 | Trung tâm Cung ứng nguồn nhân lực | Vũ Ngọc Huyên | |
| 47 | Trung tâm Ngoại ngữ và ĐT quốc tế | Trần Nguyễn Hà | |
| 48 | Viện Kính tế và Phát triển | Phạm Văn Thắng |

